Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湮没
Pinyin: yān mò
Meanings: Bị chôn vùi, bị lãng quên theo thời gian., To be buried or forgotten over time., ①汁液。*②古同“泅”,游水。*③河名,在中国陕西省渭南市。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 垔, 氵, 殳
Chinese meaning: ①汁液。*②古同“泅”,游水。*③河名,在中国陕西省渭南市。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là các khái niệm trừu tượng như 'di tích', 'ký ức'.
Example: 这些历史遗迹可能会被湮没。
Example pinyin: zhè xiē lì shǐ yí jì kě néng huì bèi yān mò 。
Tiếng Việt: Những di tích lịch sử này có thể sẽ bị chôn vùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị chôn vùi, bị lãng quên theo thời gian.
Nghĩa phụ
English
To be buried or forgotten over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汁液
古同“泅”,游水
河名,在中国陕西省渭南市
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!