Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 源委

Pinyin: yuán wěi

Meanings: Nguồn gốc và diễn biến, nguyên nhân và kết quả của sự việc, Origin and development, cause and effect of an event., ①原由曲衷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 原, 氵, 女, 禾

Chinese meaning: ①原由曲衷。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức để nói về quá trình hay nguồn gốc của vấn đề.

Example: 这件事的源委很清楚。

Example pinyin: zhè jiàn shì de yuán wěi hěn qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Nguồn gốc và diễn biến của sự việc này rất rõ ràng.

源委
yuán wěi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn gốc và diễn biến, nguyên nhân và kết quả của sự việc

Origin and development, cause and effect of an event.

原由曲衷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...