Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 源流

Pinyin: yuán liú

Meanings: Nguồn gốc và dòng chảy; thường được dùng để chỉ nguồn gốc của một sự vật hoặc hiện tượng., Origin and flow; often refers to the origin of a thing or phenomenon., ①水的本源和支流。[例]顺涧爬山,直到源流之处。——《西游记》。*②借指事物的起源和发展。[例]料应必遇知音者,说破源流万法通。——《西游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 原, 氵, 㐬

Chinese meaning: ①水的本源和支流。[例]顺涧爬山,直到源流之处。——《西游记》。*②借指事物的起源和发展。[例]料应必遇知音者,说破源流万法通。——《西游记》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng sau động từ trong câu.

Example: 研究文化的源流。

Example pinyin: yán jiū wén huà de yuán liú 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu về nguồn gốc của văn hóa.

源流
yuán liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn gốc và dòng chảy; thường được dùng để chỉ nguồn gốc của một sự vật hoặc hiện tượng.

Origin and flow; often refers to the origin of a thing or phenomenon.

水的本源和支流。顺涧爬山,直到源流之处。——《西游记》

借指事物的起源和发展。料应必遇知音者,说破源流万法通。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...