Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溃烂
Pinyin: kuì làn
Meanings: Loét ra, lở loét (da hoặc vết thương)., To become ulcerated or gangrenous (skin or wounds)., 溃溃败,散乱。被打得七零八落,不成队伍。形容惨败。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第八章“等待着敌人的锐气开始衰落时,抓住要害猛力一击,就可以把敌人杀得溃不成军。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 贵, 兰, 火
Chinese meaning: 溃溃败,散乱。被打得七零八落,不成队伍。形容惨败。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第八章“等待着敌人的锐气开始衰落时,抓住要害猛力一击,就可以把敌人杀得溃不成军。”
Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ bộ phận cơ thể hoặc vết thương.
Example: 伤口感染后开始溃烂。
Example pinyin: shāng kǒu gǎn rǎn hòu kāi shǐ kuì làn 。
Tiếng Việt: Vết thương sau khi bị nhiễm trùng bắt đầu lở loét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loét ra, lở loét (da hoặc vết thương).
Nghĩa phụ
English
To become ulcerated or gangrenous (skin or wounds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
溃溃败,散乱。被打得七零八落,不成队伍。形容惨败。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第八章“等待着敌人的锐气开始衰落时,抓住要害猛力一击,就可以把敌人杀得溃不成军。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!