Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溜须拍马
Pinyin: liū xū pāi mǎ
Meanings: Nịnh bợ, tâng bốc., Flattery, bootlicking., 拍马拍马屁。比喻讨好奉承。[出处]浩然《艳阳天》第128章“跟在李乡长的屁股后边,溜须拍马,可神气啦。”[例]他一向会~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 氵, 留, 彡, 页, 扌, 白, 一
Chinese meaning: 拍马拍马屁。比喻讨好奉承。[出处]浩然《艳阳天》第128章“跟在李乡长的屁股后边,溜须拍马,可神气啦。”[例]他一向会~。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành vi lấy lòng người khác bằng cách khen ngợi quá mức.
Example: 在职场上,有些人只会溜须拍马。
Example pinyin: zài zhí chǎng shàng , yǒu xiē rén zhī huì liū xū pāi mǎ 。
Tiếng Việt: Trong môi trường làm việc, có những người chỉ biết nịnh bợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nịnh bợ, tâng bốc.
Nghĩa phụ
English
Flattery, bootlicking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拍马拍马屁。比喻讨好奉承。[出处]浩然《艳阳天》第128章“跟在李乡长的屁股后边,溜须拍马,可神气啦。”[例]他一向会~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế