Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 湮灭
Pinyin: yān miè
Meanings: Bị phá hủy hoàn toàn, biến mất không còn dấu vết., Completely destroyed, disappeared without a trace., 湮埋没;无闻没有知道。名声被埋没,没人知道。[出处]《晋书·羊祜传》“由来贤达胜士,登此远望,如我与卿者多矣!皆湮灭无闻,使人悲伤。”[例]高才博识,俱有可录,岁月弥久,~,遂传其本末,吊以乐章。——元·钟嗣成《录鬼簿序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 垔, 氵, 一, 火
Chinese meaning: 湮埋没;无闻没有知道。名声被埋没,没人知道。[出处]《晋书·羊祜传》“由来贤达胜士,登此远望,如我与卿者多矣!皆湮灭无闻,使人悲伤。”[例]高才博识,俱有可录,岁月弥久,~,遂传其本末,吊以乐章。——元·钟嗣成《录鬼簿序》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực và dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng.
Example: 这个文明最终湮灭了。
Example pinyin: zhè ge wén míng zuì zhōng yān miè le 。
Tiếng Việt: Văn minh này cuối cùng đã bị tiêu diệt hoàn toàn.

📷 tín hiệu khói của người khảo sát
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị phá hủy hoàn toàn, biến mất không còn dấu vết.
Nghĩa phụ
English
Completely destroyed, disappeared without a trace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
湮埋没;无闻没有知道。名声被埋没,没人知道。[出处]《晋书·羊祜传》“由来贤达胜士,登此远望,如我与卿者多矣!皆湮灭无闻,使人悲伤。”[例]高才博识,俱有可录,岁月弥久,~,遂传其本末,吊以乐章。——元·钟嗣成《录鬼簿序》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
