Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家给人足
Pinyin: jiā jǐ rén zú
Meanings: Mỗi nhà đều tự cung cấp đầy đủ cho mình., Each household provides enough for itself., 家家衣食充裕,人人生活富足。[出处]《淮南子·本经训》“衣食有余,家给人足。”[例]五谷丰登,~,一连十余年都是丰收年岁。——清·西周生《醒世姻缘》第九十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 宀, 豕, 合, 纟, 人, 口, 龰
Chinese meaning: 家家衣食充裕,人人生活富足。[出处]《淮南子·本经训》“衣食有余,家给人足。”[例]五谷丰登,~,一连十余年都是丰收年岁。——清·西周生《醒世姻缘》第九十回。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả xã hội ổn định và thịnh vượng khi mọi gia đình đều đủ ăn đủ mặc.
Example: 在古代,人们追求家给人足的生活。
Example pinyin: zài gǔ dài , rén men zhuī qiú jiā jǐ rén zú de shēng huó 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, con người luôn hướng đến cuộc sống tự cung tự cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi nhà đều tự cung cấp đầy đủ cho mình.
Nghĩa phụ
English
Each household provides enough for itself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家家衣食充裕,人人生活富足。[出处]《淮南子·本经训》“衣食有余,家给人足。”[例]五谷丰登,~,一连十余年都是丰收年岁。——清·西周生《醒世姻缘》第九十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế