Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家给民足

Pinyin: jiā jǐ mín zú

Meanings: Nhà nhà tự túc, dân chúng no đủ., Every family is self-sufficient, and the populace is well-fed and content., 给丰足,富裕。家家衣食充裕,人人生活富足。[出处]《邓析子·转辞》“寂然无鞭朴之罚,漠然无叱咤之声,而家给人足,天下太平。”《淮南子·本经训》衣食有余,家给人足。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 宀, 豕, 合, 纟, 民, 口, 龰

Chinese meaning: 给丰足,富裕。家家衣食充裕,人人生活富足。[出处]《邓析子·转辞》“寂然无鞭朴之罚,漠然无叱咤之声,而家给人足,天下太平。”《淮南子·本经训》衣食有余,家给人足。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự ổn định kinh tế và phúc lợi xã hội. Thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc kinh tế.

Example: 理想的社会是家给民足。

Example pinyin: lǐ xiǎng de shè huì shì jiā gěi mín zú 。

Tiếng Việt: Xã hội lý tưởng là nhà nhà tự túc, dân chúng no đủ.

家给民足
jiā jǐ mín zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà nhà tự túc, dân chúng no đủ.

Every family is self-sufficient, and the populace is well-fed and content.

给丰足,富裕。家家衣食充裕,人人生活富足。[出处]《邓析子·转辞》“寂然无鞭朴之罚,漠然无叱咤之声,而家给人足,天下太平。”《淮南子·本经训》衣食有余,家给人足。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家给民足 (jiā jǐ mín zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung