Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家翻宅乱
Pinyin: jiā fān zhái luàn
Meanings: Xáo trộn cả nhà cửa, tình trạng lộn xộn, bất ổn., The house is turned upside down; chaotic and unstable situation., 家中上下不得安宁。形容在家里喧哗吵闹。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第116回“你想那一年,我说了林姑娘要回南去,把宝玉没急死了,闹得家翻宅乱。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 宀, 豕, 番, 羽, 乇, 乚, 舌
Chinese meaning: 家中上下不得安宁。形容在家里喧哗吵闹。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第116回“你想那一年,我说了林姑娘要回南去,把宝玉没急死了,闹得家翻宅乱。”
Grammar: Thành ngữ này biểu đạt tình trạng hỗn loạn trong gia đình, thường do các mâu thuẫn nội bộ gây ra.
Example: 孩子不听话,弄得家里家翻宅乱。
Example pinyin: hái zi bù tīng huà , nòng dé jiā lǐ jiā fān zhái luàn 。
Tiếng Việt: Con cái không nghe lời khiến cả nhà rối tung lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xáo trộn cả nhà cửa, tình trạng lộn xộn, bất ổn.
Nghĩa phụ
English
The house is turned upside down; chaotic and unstable situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家中上下不得安宁。形容在家里喧哗吵闹。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第116回“你想那一年,我说了林姑娘要回南去,把宝玉没急死了,闹得家翻宅乱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế