Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家种
Pinyin: jiā zhǒng
Meanings: Giống cây trồng tại địa phương, giống gia truyền, Local crop variety, heirloom seeds, ①人工培植。[例]自家种植的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 宀, 豕, 中, 禾
Chinese meaning: ①人工培植。[例]自家种植的。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp.
Example: 这种蔬菜是本地的家种。
Example pinyin: zhè zhǒng shū cài shì běn dì de jiā zhǒng 。
Tiếng Việt: Loại rau này là giống gia truyền ở địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống cây trồng tại địa phương, giống gia truyền
Nghĩa phụ
English
Local crop variety, heirloom seeds
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人工培植。自家种植的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!