Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家破人离
Pinyin: jiā pò rén lí
Meanings: Gia đình tan vỡ, người thân ly tán, Family broken, relatives scattered, 犹家破人亡。形容家遭不幸的惨相。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一百二回“王庆从小不曾叫王砉一声爷的,今值此家破人离的时节,心中也酸楚起来。”[例]只是周公梦那个狗才,当初为鬼为蜮,弄得我~。——清·李渔《怜香伴·随车》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 宀, 豕, 皮, 石, 人, 㐫, 禸
Chinese meaning: 犹家破人亡。形容家遭不幸的惨相。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一百二回“王庆从小不曾叫王砉一声爷的,今值此家破人离的时节,心中也酸楚起来。”[例]只是周公梦那个狗才,当初为鬼为蜮,弄得我~。——清·李渔《怜香伴·随车》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, đồng nghĩa với 家破人亡 nhưng nhấn mạnh sự ly tán.
Example: 那场灾难使他们家破人离。
Example pinyin: nà chǎng zāi nàn shǐ tā men jiā pò rén lí 。
Tiếng Việt: Thảm họa đó khiến gia đình họ tan vỡ và ly tán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình tan vỡ, người thân ly tán
Nghĩa phụ
English
Family broken, relatives scattered
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹家破人亡。形容家遭不幸的惨相。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一百二回“王庆从小不曾叫王砉一声爷的,今值此家破人离的时节,心中也酸楚起来。”[例]只是周公梦那个狗才,当初为鬼为蜮,弄得我~。——清·李渔《怜香伴·随车》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế