Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家无儋石

Pinyin: jiā wú dàn shí

Meanings: Trong nhà chẳng có đủ lương thực để nấu ăn, ám chỉ sự nghèo đói., No food stock at home, indicating poverty., 十斗为一石,两石为一儋。形容家里没有存粮。比喻家境困难。[出处]《汉书·扬雄传上》“家产不过十金,乏无儋石之储,晏如也。”[例]今年五月卒于官所,~。——宋·苏轼《乞赙赠刘景孙》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 宀, 豕, 一, 尢, 亻, 詹, 丆, 口

Chinese meaning: 十斗为一石,两石为一儋。形容家里没有存粮。比喻家境困难。[出处]《汉书·扬雄传上》“家产不过十金,乏无儋石之储,晏如也。”[例]今年五月卒于官所,~。——宋·苏轼《乞赙赠刘景孙》。

Grammar: Thành ngữ này mô tả tình trạng khan hiếm lương thực, thường gặp trong bối cảnh khủng hoảng.

Example: 战争时期,许多人家无儋石。

Example pinyin: zhàn zhēng shí qī , xǔ duō rén jiā wú dān shí 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến tranh, nhiều gia đình rơi vào cảnh nghèo đói.

家无儋石
jiā wú dàn shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong nhà chẳng có đủ lương thực để nấu ăn, ám chỉ sự nghèo đói.

No food stock at home, indicating poverty.

十斗为一石,两石为一儋。形容家里没有存粮。比喻家境困难。[出处]《汉书·扬雄传上》“家产不过十金,乏无儋石之储,晏如也。”[例]今年五月卒于官所,~。——宋·苏轼《乞赙赠刘景孙》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家无儋石 (jiā wú dàn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung