Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家累千金

Pinyin: jiā lèi qiān jīn

Meanings: Gia đình giàu có, của cải rất nhiều., A wealthy family with immense riches., 指家中极富财产。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“侍中殷仲文进曰”刘孝标注引南朝·宋·檀道鸾《续晋阳秋》[仲文]性甚贪吝,多纳贿赂,家累千金,常若不足。”[例]话说国朝永乐年间,北直顺天府香河县,有个倪太守,双名守谦,字益之,~,肥田美宅。——明·冯梦龙《喻世明言》第十卷。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 宀, 豕, 田, 糸, 丿, 十, 丷, 人, 王

Chinese meaning: 指家中极富财产。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“侍中殷仲文进曰”刘孝标注引南朝·宋·檀道鸾《续晋阳秋》[仲文]性甚贪吝,多纳贿赂,家累千金,常若不足。”[例]话说国朝永乐年间,北直顺天府香河县,有个倪太守,双名守谦,字益之,~,肥田美宅。——明·冯梦龙《喻世明言》第十卷。

Grammar: Thành ngữ này mang tính mô tả để chỉ sự giàu có của một gia đình. Thường dùng trong văn cảnh kể về sự giàu sang.

Example: 他出身于一个家累千金的家庭。

Example pinyin: tā chū shēn yú yí gè jiā lèi qiān jīn de jiā tíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình giàu có.

家累千金
jiā lèi qiān jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình giàu có, của cải rất nhiều.

A wealthy family with immense riches.

指家中极富财产。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“侍中殷仲文进曰”刘孝标注引南朝·宋·檀道鸾《续晋阳秋》[仲文]性甚贪吝,多纳贿赂,家累千金,常若不足。”[例]话说国朝永乐年间,北直顺天府香河县,有个倪太守,双名守谦,字益之,~,肥田美宅。——明·冯梦龙《喻世明言》第十卷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家累千金 (jiā lèi qiān jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung