Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家法

Pinyin: jiā fǎ

Meanings: Luật lệ gia đình, quy tắc gia phong, Family rules or family discipline, ①家长统治本家或本族人的法度。[例]圣贤家法。——清·全祖望《梅花岭记》。*②家长责打家人或孩子的用具。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 宀, 豕, 去, 氵

Chinese meaning: ①家长统治本家或本族人的法度。[例]圣贤家法。——清·全祖望《梅花岭记》。*②家长责打家人或孩子的用具。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như 遵守 (tuân thủ), 执行 (thi hành).

Example: 古代家庭都有严格的家法。

Example pinyin: gǔ dài jiā tíng dōu yǒu yán gé de jiā fǎ 。

Tiếng Việt: Gia đình thời xưa đều có những quy tắc gia phong rất nghiêm ngặt.

家法
jiā fǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật lệ gia đình, quy tắc gia phong

Family rules or family discipline

家长统治本家或本族人的法度。圣贤家法。——清·全祖望《梅花岭记》

家长责打家人或孩子的用具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家法 (jiā fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung