Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挥毫

Pinyin: huī háo

Meanings: Vung bút viết, vẽ; ám chỉ hành động sáng tác nghệ thuật., To wield a brush while writing or painting, implying artistic creation., ①写毛笔字或作画。[例]此君动辄挥毫于人前。[例]挥毫题字。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 军, 扌, 亠, 冖, 口, 毛

Chinese meaning: ①写毛笔字或作画。[例]此君动辄挥毫于人前。[例]挥毫题字。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các hoạt động liên quan đến nghệ thuật như viết, vẽ.

Example: 书法家挥毫泼墨。

Example pinyin: shū fǎ jiā huī háo pō mò 。

Tiếng Việt: Nhà thư pháp vung bút, mực chảy ào ạt.

挥毫
huī háo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vung bút viết, vẽ; ám chỉ hành động sáng tác nghệ thuật.

To wield a brush while writing or painting, implying artistic creation.

写毛笔字或作画。此君动辄挥毫于人前。挥毫题字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挥毫 (huī háo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung