Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挟
Pinyin: xié
Meanings: Kẹp ở nách; ép buộc, uy hiếp., To tuck under the arm; to coerce, to intimidate., ①用胳膊夹着:挟持。挟山超海(喻不可能做到的事)。*②倚仗势力或抓住人的弱点强迫人服从:要(y乷)挟。挟制。挟势(仗势)。*③心里怀着(怨恨等):挟恨。挟怨。挟嫌。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 夹, 扌
Chinese meaning: ①用胳膊夹着:挟持。挟山超海(喻不可能做到的事)。*②倚仗势力或抓住人的弱点强迫人服从:要(y乷)挟。挟制。挟势(仗势)。*③心里怀着(怨恨等):挟恨。挟怨。挟嫌。
Hán Việt reading: hiệp
Grammar: Động từ vừa mô tả hành động vật lý (kẹp), vừa có nghĩa trừu tượng (ép buộc).
Example: 他挟着书本走路。
Example pinyin: tā xié zhe shū běn zǒu lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy kẹp sách dưới nách và bước đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẹp ở nách; ép buộc, uy hiếp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiệp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To tuck under the arm; to coerce, to intimidate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挟持。挟山超海(喻不可能做到的事)
要(y乷)挟。挟制。挟势(仗势)
挟恨。挟怨。挟嫌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!