Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: āi / ái

Meanings: Sát gần (āi); chịu đựng, trải qua (ái)., Close to (āi); to endure, to suffer through (ái)., ①遭受:挨打。挨骂。*②拖延:挨时间。挨延。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 扌, 矣

Chinese meaning: ①遭受:挨打。挨骂。*②拖延:挨时间。挨延。

Hán Việt reading: ai

Grammar: Đọc là 'āi' khi nói về sự tiếp xúc gần, 'ái' khi miêu tả sự chịu đựng khó khăn.

Example: 大家挨着坐。

Example pinyin: dà jiā āi zhe zuò 。

Tiếng Việt: Mọi người ngồi sát nhau.

āi / ái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sát gần (āi); chịu đựng, trải qua (ái).

ai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Close to (āi); to endure, to suffer through (ái).

遭受

挨打。挨骂

拖延

挨时间。挨延

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...