Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挤眉弄眼
Pinyin: jǐ méi nòng yǎn
Meanings: Nháy mắt, làm mặt để ra dấu hoặc trêu đùa., Wink and make faces to signal or tease., 用眼睛、眉毛示意。[出处]元·王实甫《破窑记》第一折“挤眉弄眼,伶齿俐牙,攀高接贵,顺水推船。”[例]不料偏又有几个滑贼看出形景来,都背后~,或是咳嗽扬声。——清·曹雪芹《红楼梦》第九回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 扌, 齐, 目, 廾, 王, 艮
Chinese meaning: 用眼睛、眉毛示意。[出处]元·王实甫《破窑记》第一折“挤眉弄眼,伶齿俐牙,攀高接贵,顺水推船。”[例]不料偏又有几个滑贼看出形景来,都背后~,或是咳嗽扬声。——清·曹雪芹《红楼梦》第九回。
Grammar: Mang tính biểu cảm cao, thường dùng trong văn nói hoặc miêu tả hành động hài hước.
Example: 他在朋友面前挤眉弄眼。
Example pinyin: tā zài péng yǒu miàn qián jǐ méi nòng yǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nháy mắt và làm mặt với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nháy mắt, làm mặt để ra dấu hoặc trêu đùa.
Nghĩa phụ
English
Wink and make faces to signal or tease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用眼睛、眉毛示意。[出处]元·王实甫《破窑记》第一折“挤眉弄眼,伶齿俐牙,攀高接贵,顺水推船。”[例]不料偏又有几个滑贼看出形景来,都背后~,或是咳嗽扬声。——清·曹雪芹《红楼梦》第九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế