Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挤咕

Pinyin: jǐ gū

Meanings: Hành động nháy mắt hoặc tạo dấu hiệu bằng mắt., Wink or signal with the eyes., ①挤(眼)作暗示。[例]我朝他挤咕眼儿,叫他别开腔。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 齐, 口, 古

Chinese meaning: ①挤(眼)作暗示。[例]我朝他挤咕眼儿,叫他别开腔。

Grammar: Mang tính khẩu ngữ, không chính thức, thường dùng trong văn nói.

Example: 他对我挤咕了一下眼睛。

Example pinyin: tā duì wǒ jǐ gū le yí xià yǎn jīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nháy mắt với tôi.

挤咕
jǐ gū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động nháy mắt hoặc tạo dấu hiệu bằng mắt.

Wink or signal with the eyes.

挤(眼)作暗示。我朝他挤咕眼儿,叫他别开腔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挤咕 (jǐ gū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung