Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬鹑百结
Pinyin: xuán chún bǎi jié
Meanings: Áo quần rách rưới vá víu nhiều chỗ, ám chỉ cuộc sống nghèo khó., Clothes patched in many places, indicating a life of poverty., 鹌鹑的羽毛又短又花,因以悬鹑比喻破烂的衣服。形容破烂,补钉很多。[出处]北周·庾信《拟连珠》“盖闻悬鹑百结,知命不忧。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 县, 心, 享, 鸟, 一, 白, 吉, 纟
Chinese meaning: 鹌鹑的羽毛又短又花,因以悬鹑比喻破烂的衣服。形容破烂,补钉很多。[出处]北周·庾信《拟连珠》“盖闻悬鹑百结,知命不忧。”
Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả cụ thể hóa trạng thái nghèo khổ, thường dùng trong văn học.
Example: 穷苦人家的孩子常是悬鹑百结。
Example pinyin: qióng kǔ rén jiā de hái zi cháng shì xuán chún bǎi jié 。
Tiếng Việt: Trẻ em nhà nghèo thường mặc áo quần 'rách trăm miếng vá'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo quần rách rưới vá víu nhiều chỗ, ám chỉ cuộc sống nghèo khó.
Nghĩa phụ
English
Clothes patched in many places, indicating a life of poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鹌鹑的羽毛又短又花,因以悬鹑比喻破烂的衣服。形容破烂,补钉很多。[出处]北周·庾信《拟连珠》“盖闻悬鹑百结,知命不忧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế