Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲喜交集
Pinyin: bēi xǐ jiāo jí
Meanings: Vừa vui vừa buồn xen lẫn nhau., Mixed feelings of joy and sorrow., 交共。悲伤和喜悦的心情交织在一起。[出处]《晋书·王弇传》“当大明之盛,而守局遐外,不得奉瞻大礼,闻问之日,悲喜交集。”[例]~的父亲紧紧抱住了久别的儿子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 心, 非, 口, 壴, 亠, 父, 木, 隹
Chinese meaning: 交共。悲伤和喜悦的心情交织在一起。[出处]《晋书·王弇传》“当大明之盛,而守局遐外,不得奉瞻大礼,闻问之日,悲喜交集。”[例]~的父亲紧紧抱住了久别的儿子。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng khi diễn tả cảm xúc phức tạp.
Example: 看到多年未见的朋友,他真是悲喜交集。
Example pinyin: kàn dào duō nián wèi jiàn de péng yǒu , tā zhēn shì bēi xǐ jiāo jí 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy bạn bè lâu năm không gặp, anh ấy thực sự vừa vui vừa buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa vui vừa buồn xen lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
Mixed feelings of joy and sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交共。悲伤和喜悦的心情交织在一起。[出处]《晋书·王弇传》“当大明之盛,而守局遐外,不得奉瞻大礼,闻问之日,悲喜交集。”[例]~的父亲紧紧抱住了久别的儿子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế