Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悱
Pinyin: fěi
Meanings: Muốn nói nhưng không thể diễn đạt., Wanting to say something but unable to express it., ①想说而说不出的样子。[例]不愤不启,不悱不发。——《论语·述而》。[合]悱悱(抑郁于心而未能表达貌);悱发(欲说而不能,有待别人开导启发)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 忄, 非
Chinese meaning: ①想说而说不出的样子。[例]不愤不启,不悱不发。——《论语·述而》。[合]悱悱(抑郁于心而未能表达貌);悱发(欲说而不能,有待别人开导启发)。
Hán Việt reading: phỉ
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu mang tính triết lý hoặc thơ ca.
Example: 他心里有话却悱不能言。
Example pinyin: tā xīn lǐ yǒu huà què fěi bù néng yán 。
Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy có điều muốn nói nhưng không thể thốt nên lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn nói nhưng không thể diễn đạt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phỉ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wanting to say something but unable to express it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想说而说不出的样子。不愤不启,不悱不发。——《论语·述而》。悱悱(抑郁于心而未能表达貌);悱发(欲说而不能,有待别人开导启发)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!