Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲恸
Pinyin: bēi tòng
Meanings: Đau đớn tột cùng, nỗi đau rất lớn., Extreme grief; overwhelming sorrow., ①非常悲哀。[例]悲恸欲绝。[例]汝掎裳悲恸。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 非, 动, 忄
Chinese meaning: ①非常悲哀。[例]悲恸欲绝。[例]汝掎裳悲恸。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Tính từ mạnh, thường dùng để diễn tả cảm xúc cực đoan.
Example: 得知亲人去世的消息,她悲恸欲绝。
Example pinyin: dé zhī qīn rén qù shì de xiāo xī , tā bēi tòng yù jué 。
Tiếng Việt: Khi biết tin người thân qua đời, cô ấy đau đớn tột cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau đớn tột cùng, nỗi đau rất lớn.
Nghĩa phụ
English
Extreme grief; overwhelming sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常悲哀。悲恸欲绝。汝掎裳悲恸。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!