Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 持论

Pinyin: chí lùn

Meanings: Đưa ra ý kiến, lập luận hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề., To present one's opinion or argument on a certain issue., ①把自己的主张发表出来;立论。[例]仲舒通五经,能持论,善属文。——《汉书·儒林传》。[例]持论公允。[例]持论有据。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 寺, 扌, 仑, 讠

Chinese meaning: ①把自己的主张发表出来;立论。[例]仲舒通五经,能持论,善属文。——《汉书·儒林传》。[例]持论公允。[例]持论有据。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các tính từ mô tả cách thức như 清晰 (rõ ràng), 公允 (công bằng).

Example: 他在会上持论清晰有力。

Example pinyin: tā zài huì shàng chí lùn qīng xī yǒu lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trình bày quan điểm rõ ràng và mạnh mẽ trong cuộc họp.

持论
chí lùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra ý kiến, lập luận hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề.

To present one's opinion or argument on a certain issue.

把自己的主张发表出来;立论。仲舒通五经,能持论,善属文。——《汉书·儒林传》。持论公允。持论有据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

持论 (chí lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung