Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挂靴

Pinyin: guà xuē

Meanings: Nghỉ hưu (thường nói về cầu thủ bóng đá)., To retire (often referring to soccer players)., ①指具有高超球艺的足球队员退出运动队。[例]挂靴任教。[例]挂鞋收山。*②有时也扩大到其他球类运动上。[例]日本女排由于三位主将挂靴,实力明显减弱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 圭, 扌, 化, 革

Chinese meaning: ①指具有高超球艺的足球队员退出运动队。[例]挂靴任教。[例]挂鞋收山。*②有时也扩大到其他球类运动上。[例]日本女排由于三位主将挂靴,实力明显减弱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa chuyên ngành liên quan đến thể thao.

Example: 这位球员决定在今年挂靴。

Example pinyin: zhè wèi qiú yuán jué dìng zài jīn nián guà xuē 。

Tiếng Việt: Cầu thủ này quyết định giải nghệ trong năm nay.

挂靴
guà xuē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ hưu (thường nói về cầu thủ bóng đá).

To retire (often referring to soccer players).

指具有高超球艺的足球队员退出运动队。挂靴任教。挂鞋收山

有时也扩大到其他球类运动上。日本女排由于三位主将挂靴,实力明显减弱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挂靴 (guà xuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung