Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指皂为白
Pinyin: zhǐ zào wéi bái
Meanings: Giống như '指皁为白', nhầm đen thành trắng, bóp méo sự thật., Same as '指皁为白'; calling black white, distorting facts., 谓混淆黑白,颠倒是非。[出处]元·武汉臣《玉壶春》第三折“动不动神头鬼脸,投河奔井,拽巷逻街,张舌骗口,花言巧语,指皂为白。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 旨, 七, 白, 为
Chinese meaning: 谓混淆黑白,颠倒是非。[出处]元·武汉臣《玉壶春》第三折“动不动神头鬼脸,投河奔井,拽巷逻街,张舌骗口,花言巧语,指皂为白。”
Grammar: Là dạng viết khác của '指皁为白', cách dùng và ngữ nghĩa tương tự.
Example: 他居然敢指皂为白,真是令人气愤。
Example pinyin: tā jū rán gǎn zhǐ zào wéi bái , zhēn shì lìng rén qì fèn 。
Tiếng Việt: Anh ta dám nhầm đen thành trắng, thật khiến người ta tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như '指皁为白', nhầm đen thành trắng, bóp méo sự thật.
Nghĩa phụ
English
Same as '指皁为白'; calling black white, distorting facts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓混淆黑白,颠倒是非。[出处]元·武汉臣《玉壶春》第三折“动不动神头鬼脸,投河奔井,拽巷逻街,张舌骗口,花言巧语,指皂为白。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế