Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挂连
Pinyin: guà lián
Meanings: Liên kết, nối liền với cái gì., To connect or link with something., ①牵连;牵扯。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 圭, 扌, 车, 辶
Chinese meaning: ①牵连;牵扯。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa liên kết hoặc tạo mối quan hệ giữa các sự vật.
Example: 这两件事情似乎有些挂连。
Example pinyin: zhè liǎng jiàn shì qíng sì hū yǒu xiē guà lián 。
Tiếng Việt: Hai việc này dường như có chút liên quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên kết, nối liền với cái gì.
Nghĩa phụ
English
To connect or link with something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牵连;牵扯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!