Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指不胜屈
Pinyin: zhǐ bù shèng qū
Meanings: Quá nhiều để có thể đếm hoặc liệt kê hết., Too many to count or list., 指手指;屈弯曲。扳着指头数也数不过来。形容为数很多。[出处]清·陈康祺《郎潜记闻》“本朝大臣夺情任事者,指不胜屈。”[例]《春秋》之义,不以父命辞王命,不以家事辞王事。象这样的,~。——清·曾朴《孽海花》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 旨, 一, 月, 生, 出, 尸
Chinese meaning: 指手指;屈弯曲。扳着指头数也数不过来。形容为数很多。[出处]清·陈康祺《郎潜记闻》“本朝大臣夺情任事者,指不胜屈。”[例]《春秋》之义,不以父命辞王命,不以家事辞王事。象这样的,~。——清·曾朴《孽海花》第一回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái nhấn mạnh số lượng cực lớn.
Example: 这个问题引起的后果指不胜屈。
Example pinyin: zhè ge wèn tí yǐn qǐ de hòu guǒ zhǐ bú shèng qū 。
Tiếng Việt: Hậu quả do vấn đề này gây ra không đếm xuể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá nhiều để có thể đếm hoặc liệt kê hết.
Nghĩa phụ
English
Too many to count or list.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指手指;屈弯曲。扳着指头数也数不过来。形容为数很多。[出处]清·陈康祺《郎潜记闻》“本朝大臣夺情任事者,指不胜屈。”[例]《春秋》之义,不以父命辞王命,不以家事辞王事。象这样的,~。——清·曾朴《孽海花》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế