Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指头

Pinyin: zhǐ tou

Meanings: Ngón tay., Finger., ①手掌前面的五个分支,可以屈伸拿东西。也指“脚趾”。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 旨, 头

Chinese meaning: ①手掌前面的五个分支,可以屈伸拿东西。也指“脚趾”。

Example: 他用指头轻轻敲了敲桌子。

Example pinyin: tā yòng zhǐ tou qīng qīng qiāo le qiāo zhuō zi 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng ngón tay gõ nhẹ vào bàn.

指头
zhǐ tou
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngón tay.

Finger.

手掌前面的五个分支,可以屈伸拿东西。也指“脚趾”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指头 (zhǐ tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung