Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指东划西

Pinyin: zhǐ dōng huà xī

Meanings: Chỉ chỗ này chỗ kia, nói năng lộn xộn, không nhất quán., To talk nonsense or incoherently, pointing here and there., 指说话时的手势动作。比喻说话避开主题,东拉西扯。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十四说青道黄,指东划西。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 旨, 东, 刂, 戈, 一

Chinese meaning: 指说话时的手势动作。比喻说话避开主题,东拉西扯。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十四说青道黄,指东划西。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành vi nói năng thiếu logic và nhất quán.

Example: 他说话总是指东划西,让人摸不着头脑。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì zhǐ dōng huà xī , ràng rén mō bù zhe tóu nǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện lúc chỗ này lúc chỗ kia, khiến người khác không hiểu đầu đuôi.

指东划西
zhǐ dōng huà xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chỗ này chỗ kia, nói năng lộn xộn, không nhất quán.

To talk nonsense or incoherently, pointing here and there.

指说话时的手势动作。比喻说话避开主题,东拉西扯。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十四说青道黄,指东划西。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
西#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指东划西 (zhǐ dōng huà xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung