Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉥肝刿肾
Pinyin: sù gān guì shèn
Meanings: Đau đớn thấu gan thấu thận, ám chỉ sự khổ đau tột bậc., Pain piercing through the liver and kidneys, referring to extreme anguish., 比喻用尽心思。多形容为事业、工作、文艺创作等用心的艰苦。同鉥心刿目”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 干, 月, 刂, 岁, 〢, 又
Chinese meaning: 比喻用尽心思。多形容为事业、工作、文艺创作等用心的艰苦。同鉥心刿目”。
Grammar: Tương tự như các thành ngữ khác có nội dung liên quan đến nỗi đau thể xác lẫn tinh thần, phổ biến trong văn phong trang trọng hoặc cổ điển.
Example: 多年离别使他鉥肝刿肾。
Example pinyin: duō nián lí bié shǐ tā shù gān guì shèn 。
Tiếng Việt: Nhiều năm xa cách khiến anh ấy đau đớn tột cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau đớn thấu gan thấu thận, ám chỉ sự khổ đau tột bậc.
Nghĩa phụ
English
Pain piercing through the liver and kidneys, referring to extreme anguish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻用尽心思。多形容为事业、工作、文艺创作等用心的艰苦。同鉥心刿目”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế