Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鉴毛辨色

Pinyin: jiàn máo biàn sè

Meanings: Quan sát kỹ lưỡng để phân biệt đặc điểm nhỏ nhặt., To observe carefully in order to distinguish minute details., 根据对方的脸色、表情行事。同鉴貌辨色”。[出处]明·汤显祖《还魂记·道觋》“把俺做新人嘴脸儿一寸寸鉴毛辨色,将俺那宝妆奁一件件都寓目囊箱。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 〢, 丶, 金, 𠂉, 丿, 乚, 二, 辛, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 根据对方的脸色、表情行事。同鉴貌辨色”。[出处]明·汤显祖《还魂记·道觋》“把俺做新人嘴脸儿一寸寸鉴毛辨色,将俺那宝妆奁一件件都寓目囊箱。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc mô tả kỹ năng quan sát chi tiết.

Example: 他有鉴毛辨色的能力,总能发现别人忽略的东西。

Example pinyin: tā yǒu jiàn máo biàn sè de néng lì , zǒng néng fā xiàn bié rén hū lüè de dōng xī 。

Tiếng Việt: Anh ta có khả năng quan sát tỉ mỉ, luôn phát hiện ra những điều mà người khác bỏ qua.

鉴毛辨色
jiàn máo biàn sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan sát kỹ lưỡng để phân biệt đặc điểm nhỏ nhặt.

To observe carefully in order to distinguish minute details.

根据对方的脸色、表情行事。同鉴貌辨色”。[出处]明·汤显祖《还魂记·道觋》“把俺做新人嘴脸儿一寸寸鉴毛辨色,将俺那宝妆奁一件件都寓目囊箱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鉴毛辨色 (jiàn máo biàn sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung