Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉴前毖后
Pinyin: jiàn qián bì hòu
Meanings: Rút kinh nghiệm từ quá khứ để phòng ngừa sai lầm trong tương lai., To learn from the past to prevent mistakes in the future., 指把过去的错误引为借鉴,以后谨慎行事,避免重犯。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 〢, 丶, 金, 𠂉, 䒑, 刖, 必, 比, 口
Chinese meaning: 指把过去的错误引为借鉴,以后谨慎行事,避免重犯。
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính tổng kết, đánh giá. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các động từ khác.
Example: 我们应当鉴前毖后,不再犯同样的错误。
Example pinyin: wǒ men yīng dāng jiàn qián bì hòu , bú zài fàn tóng yàng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên rút kinh nghiệm từ quá khứ để không phạm phải sai lầm tương tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút kinh nghiệm từ quá khứ để phòng ngừa sai lầm trong tương lai.
Nghĩa phụ
English
To learn from the past to prevent mistakes in the future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指把过去的错误引为借鉴,以后谨慎行事,避免重犯。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế