Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉴原
Pinyin: jiàn yuán
Meanings: Xem xét và thông cảm; tha thứ lỗi lầm của người khác., To consider and sympathize; forgive someone's mistakes., ①体察实情而原谅。[例]礼仪不周,务乞怨预以鉴原。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 〢, 丶, 金, 𠂉, 厂, 小, 白
Chinese meaning: ①体察实情而原谅。[例]礼仪不周,务乞怨预以鉴原。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng, mang sắc thái lịch sự.
Example: 希望你能鉴原他的过错。
Example pinyin: xī wàng nǐ néng jiàn yuán tā de guò cuò 。
Tiếng Việt: Hy vọng bạn có thể thông cảm cho lỗi lầm của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét và thông cảm; tha thứ lỗi lầm của người khác.
Nghĩa phụ
English
To consider and sympathize; forgive someone's mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体察实情而原谅。礼仪不周,务乞怨预以鉴原
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!