Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉸
Pinyin: jiǎo
Meanings: Bản lề; hoặc cắt bằng kéo., Hinge; or to cut with scissors., ①见“铰”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 交, 金
Chinese meaning: ①见“铰”。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Khi làm danh từ, thường kết hợp với các từ như 鏈 (latch) tạo thành cụm từ như 鉸鏈.
Example: 门上的鉸链坏了。
Example pinyin: mén shàng de jiǎo liàn huài le 。
Tiếng Việt: Bản lề trên cửa bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản lề; hoặc cắt bằng kéo.
Nghĩa phụ
English
Hinge; or to cut with scissors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“铰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!