Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉨
Pinyin: nǐ
Meanings: Con dấu cổ xưa, thường được làm từ đá quý hoặc kim loại quý., An ancient seal, typically made from precious stone or metal., ①古同“玺”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“玺”。
Hán Việt reading: nhĩ.nhiếp.tỉ.tỷ
Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành về đồ cổ, thường xuất hiện trong lĩnh vực khảo cổ học hoặc sưu tầm cổ vật.
Example: 这个鉨非常珍贵。
Example pinyin: zhè ge xǐ fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Con dấu này rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con dấu cổ xưa, thường được làm từ đá quý hoặc kim loại quý.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhĩ.nhiếp.tỉ.tỷ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient seal, typically made from precious stone or metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“玺”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!