Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉥心刿目
Pinyin: sù xīn guì mù
Meanings: Rất đau lòng và khó chịu khi chứng kiến sự việc nào đó., To feel extremely heartbroken and distressed when witnessing something., 犹言呕心沥血。比喻用尽心思。多形容为事业、工作、文艺创作等用心的艰苦。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 心, 刂, 岁, 目
Chinese meaning: 犹言呕心沥血。比喻用尽心思。多形容为事业、工作、文艺创作等用心的艰苦。
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái cảm xúc tiêu cực rất mạnh mẽ, thường được sử dụng trong văn viết hoặc văn nói biểu đạt tình cảm sâu sắc.
Example: 看到那些可怜的孩子,真让人鉥心刿目。
Example pinyin: kàn dào nà xiē kě lián de hái zi , zhēn ràng rén shù xīn guì mù 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy những đứa trẻ đáng thương kia thật khiến người ta đau lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất đau lòng và khó chịu khi chứng kiến sự việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
To feel extremely heartbroken and distressed when witnessing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言呕心沥血。比喻用尽心思。多形容为事业、工作、文艺创作等用心的艰苦。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế