Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉴戒
Pinyin: jiàn jiè
Meanings: Bài học, lời cảnh tỉnh từ quá khứ để tránh lặp lại sai lầm., A lesson or warning from the past to avoid repeating mistakes., ①可以对照引为教训。[例]引为鉴戒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 〢, 丶, 金, 𠂉, 廾, 戈
Chinese meaning: ①可以对照引为教训。[例]引为鉴戒。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như 留下 (để lại), 成为 (trở thành)...
Example: 这段历史给我们留下了深刻的鉴戒。
Example pinyin: zhè duàn lì shǐ gěi wǒ men liú xià le shēn kè de jiàn jiè 。
Tiếng Việt: Đoạn lịch sử này đã để lại cho chúng ta bài học sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài học, lời cảnh tỉnh từ quá khứ để tránh lặp lại sai lầm.
Nghĩa phụ
English
A lesson or warning from the past to avoid repeating mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以对照引为教训。引为鉴戒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!