Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉴往知来
Pinyin: jiàn wǎng zhī lái
Meanings: Rút kinh nghiệm từ quá khứ để hiểu rõ tương lai., Learn from the past to understand the future., 鉴审察或引为教训;往过去;来未来。根据以往的情形便知道以后怎样发生变化。[出处]《诗经·大雅·荡》“殷鉴不远,在夏后之世。”[例]~”,历史和科学已经给我们提出了铁证。——秦牧《原始公社的影子》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 〢, 丶, 金, 𠂉, 主, 彳, 口, 矢, 来
Chinese meaning: 鉴审察或引为教训;往过去;来未来。根据以往的情形便知道以后怎样发生变化。[出处]《诗经·大雅·荡》“殷鉴不远,在夏后之世。”[例]~”,历史和科学已经给我们提出了铁证。——秦牧《原始公社的影子》。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi. Thường được sử dụng trong văn viết hoặc diễn đạt triết lý sống.
Example: 古人云:鉴往知来。
Example pinyin: gǔ rén yún : jiàn wǎng zhī lái 。
Tiếng Việt: Người xưa nói: Rút kinh nghiệm từ quá khứ để hiểu tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút kinh nghiệm từ quá khứ để hiểu rõ tương lai.
Nghĩa phụ
English
Learn from the past to understand the future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鉴审察或引为教训;往过去;来未来。根据以往的情形便知道以后怎样发生变化。[出处]《诗经·大雅·荡》“殷鉴不远,在夏后之世。”[例]~”,历史和科学已经给我们提出了铁证。——秦牧《原始公社的影子》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế