Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉥心刿肾
Pinyin: sù xīn guì shèn
Meanings: Cảm giác đau đớn tận tâm can và thận, ám chỉ nỗi đau khổ tột cùng., Feeling extreme pain deep within the heart and kidneys, indicating utmost suffering., 比喻用尽心思。多形容为事业、工作、文艺创作等用心的艰苦。同鉥心刿目”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 刂, 岁, 〢, 又, 月
Chinese meaning: 比喻用尽心思。多形容为事业、工作、文艺创作等用心的艰苦。同鉥心刿目”。
Grammar: Thường dùng trong văn chương để diễn tả nỗi đau quá mức, mang tính hình tượng cao về mặt cảm xúc.
Example: 失去亲人让他感到鉥心刿肾。
Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā gǎn dào shù xīn guì shèn 。
Tiếng Việt: Việc mất đi người thân khiến anh ấy cảm thấy đau đớn tận tâm can.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác đau đớn tận tâm can và thận, ám chỉ nỗi đau khổ tột cùng.
Nghĩa phụ
English
Feeling extreme pain deep within the heart and kidneys, indicating utmost suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻用尽心思。多形容为事业、工作、文艺创作等用心的艰苦。同鉥心刿目”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế