Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jǐn

Meanings: Vải lụa dệt hoa, vải quý có nhiều màu sắc và hoa văn., Brocade; richly decorative silk fabric with intricate patterns., ①见“锦”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 帛, 金

Chinese meaning: ①见“锦”。

Hán Việt reading: cẩm

Grammar: Là danh từ chỉ loại vải cao cấp. Thường dùng trong thành ngữ: 锦上添花 (thêm hoa lên tấm lụa - nghĩa bóng: làm tốt càng thêm tốt).

Example: 这是一块漂亮的锦。

Example pinyin: zhè shì yí kuài piào liang de jǐn 。

Tiếng Việt: Đây là một tấm lụa đẹp.

jǐn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải lụa dệt hoa, vải quý có nhiều màu sắc và hoa văn.

cẩm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Brocade; richly decorative silk fabric with intricate patterns.

见“锦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...