Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǐng

Meanings: Một loại đĩa kim loại bằng đồng thời xưa, dùng trong nghi lễ., A type of ancient bronze plate used in rituals., ①金饼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①金饼。

Hán Việt reading: bính

Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khảo cổ học hoặc lịch sử.

Example: 考古学家发现了一块鉼。

Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le yí kuài bǐng 。

Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một chiếc đĩa đồng cổ.

bǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại đĩa kim loại bằng đồng thời xưa, dùng trong nghi lễ.

bính

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of ancient bronze plate used in rituals.

金饼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...