Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砺世磨钝
Pinyin: lì shì mó dùn
Meanings: Mài sắc kỹ năng, rèn luyện bản thân để trở nên xuất sắc hơn, Sharpen skills and train oneself to become better., 激励世俗,磨炼愚钝。[出处]宋·秦观《官制下》“爵禄者,天下之砥石,圣人所以砺世磨钝者也。”[例]仰见我皇上右文之至意,~,鼓舞激劝。——清·戴名世《序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 厉, 石, 世, 麻, 屯, 钅
Chinese meaning: 激励世俗,磨炼愚钝。[出处]宋·秦观《官制下》“爵禄者,天下之砥石,圣人所以砺世磨钝者也。”[例]仰见我皇上右文之至意,~,鼓舞激劝。——清·戴名世《序》。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh vào quá trình rèn luyện cá nhân.
Example: 通过不断学习,可以砺世磨钝。
Example pinyin: tōng guò bú duàn xué xí , kě yǐ lì shì mó dùn 。
Tiếng Việt: Thông qua việc học tập không ngừng, có thể mài giũa bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài sắc kỹ năng, rèn luyện bản thân để trở nên xuất sắc hơn
Nghĩa phụ
English
Sharpen skills and train oneself to become better.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
激励世俗,磨炼愚钝。[出处]宋·秦观《官制下》“爵禄者,天下之砥石,圣人所以砺世磨钝者也。”[例]仰见我皇上右文之至意,~,鼓舞激劝。——清·戴名世《序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế