Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硕望宿德

Pinyin: shuò wàng sù dé

Meanings: Người có uy tín cao và đức hạnh lâu đời., A highly respected individual with long-standing virtue., 犹言德高望重。道德高尚,名望很大。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 48

Radicals: 石, 页, 亡, 月, 王, 佰, 宀, 彳, 𢛳

Chinese meaning: 犹言德高望重。道德高尚,名望很大。

Grammar: Thường dùng để mô tả những người cao tuổi có uy tín và đạo đức tốt. Cấu trúc từ ghép gồm hai phần: danh vọng (硕望) và đức độ (宿德).

Example: 这位老先生可谓硕望宿德。

Example pinyin: zhè wèi lǎo xiān shēng kě wèi shuò wàng xiǔ dé 。

Tiếng Việt: Vị lão tiên sinh này có thể gọi là người có uy tín và đức hạnh lâu đời.

硕望宿德
shuò wàng sù dé
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có uy tín cao và đức hạnh lâu đời.

A highly respected individual with long-standing virtue.

犹言德高望重。道德高尚,名望很大。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
宿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硕望宿德 (shuò wàng sù dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung