Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硕大无比

Pinyin: shuò dà wú bǐ

Meanings: To lớn vô cùng, không gì sánh được., Extremely large, incomparable in size., 形容极大。同硕大无朋”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 石, 页, 一, 人, 尢, 比

Chinese meaning: 形容极大。同硕大无朋”。

Grammar: Thường dùng để miêu tả kích thước của một vật cụ thể. Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ trong câu.

Example: 这个西瓜真是硕大无比。

Example pinyin: zhè ge xī guā zhēn shì shuò dà wú bǐ 。

Tiếng Việt: Quả dưa hấu này thật sự to lớn vô cùng.

硕大无比
shuò dà wú bǐ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

To lớn vô cùng, không gì sánh được.

Extremely large, incomparable in size.

形容极大。同硕大无朋”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硕大无比 (shuò dà wú bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung