Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硕学

Pinyin: shuò xué

Meanings: Học vấn uyên thâm; người có học thức cao., Profound knowledge; a learned person., ①知识渊博,亦指这样的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 石, 页, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①知识渊博,亦指这样的人。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ chỉ con người hoặc trạng thái kiến thức. Thường đi kèm với các từ miêu tả phẩm chất trí tuệ.

Example: 他是一位硕学之士。

Example pinyin: tā shì yí wèi shuò xué zhī shì 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một bậc thầy học thuật uyên thâm.

硕学
shuò xué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học vấn uyên thâm; người có học thức cao.

Profound knowledge; a learned person.

知识渊博,亦指这样的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...