Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破的

Pinyin: pò dì

Meanings: Bắn trúng đích, đạt được mục tiêu chính xác., To hit the target accurately; to achieve the precise goal., ①射中靶子,比喻说话中肯。[例]卿若破的,当以鼓吹相赏。——《晋书·谢尚传》。[例]一语破的。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 皮, 石, 勺, 白

Chinese meaning: ①射中靶子,比喻说话中肯。[例]卿若破的,当以鼓吹相赏。——《晋书·谢尚传》。[例]一语破的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến bắn cung hoặc đạt mục tiêu cụ thể. Có thể kết hợp với danh từ chỉ mục tiêu.

Example: 他一箭破的,赢得了比赛。

Example pinyin: tā yí jiàn pò de , yíng dé le bǐ sài 。

Tiếng Việt: Anh ấy bắn một mũi tên trúng đích, giành chiến thắng trong cuộc thi.

破的
pò dì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắn trúng đích, đạt được mục tiêu chính xác.

To hit the target accurately; to achieve the precise goal.

射中靶子,比喻说话中肯。卿若破的,当以鼓吹相赏。——《晋书·谢尚传》。一语破的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...