Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砺山带河

Pinyin: lì shān dài hé

Meanings: Một lòng kiên định bất diệt, Unwavering determination that never fades., 砺磨刀石;山泰山;带衣带;河黄河。黄河细得象条衣带,泰山小得象块磨刀石。比喻时间久远,任何动荡也决不变心。[出处]《史记·高祖功臣侯者年表》“封爵之誓曰‘使河如带,泰山若砺,国以永宁,爱及苗裔。’”[例]乃者袁逆世凯,谋叛民国,复兴帝制,黄屋大纛,遽兴非分之思,~,无复未寒之约。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第五八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 厉, 石, 山, 冖, 卅, 巾, 可, 氵

Chinese meaning: 砺磨刀石;山泰山;带衣带;河黄河。黄河细得象条衣带,泰山小得象块磨刀石。比喻时间久远,任何动荡也决不变心。[出处]《史记·高祖功臣侯者年表》“封爵之誓曰‘使河如带,泰山若砺,国以永宁,爱及苗裔。’”[例]乃者袁逆世凯,谋叛民国,复兴帝制,黄屋大纛,遽兴非分之思,~,无复未寒之约。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第五八回。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu trưng về ý chí kiên cường.

Example: 他对事业的追求是砺山带河。

Example pinyin: tā duì shì yè de zhuī qiú shì lì shān dài hé 。

Tiếng Việt: Sự theo đuổi sự nghiệp của anh ấy thật kiên định bất diệt.

砺山带河
lì shān dài hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lòng kiên định bất diệt

Unwavering determination that never fades.

砺磨刀石;山泰山;带衣带;河黄河。黄河细得象条衣带,泰山小得象块磨刀石。比喻时间久远,任何动荡也决不变心。[出处]《史记·高祖功臣侯者年表》“封爵之誓曰‘使河如带,泰山若砺,国以永宁,爱及苗裔。’”[例]乃者袁逆世凯,谋叛民国,复兴帝制,黄屋大纛,遽兴非分之思,~,无复未寒之约。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第五八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砺山带河 (lì shān dài hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung