Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硕学通儒

Pinyin: shuò xué tōng rú

Meanings: Nhà bác học uyên thâm và thông suốt mọi lĩnh vực Nho giáo., A profound and well-rounded Confucian scholar., 儒指读书人。学问渊博,通达事理的学者。[出处]《后汉书·杜林传》“博洽多闻,时称通儒。”《南史·顾越传》弱冠游学都下,通儒硕学,必造门质疑,讨论无倦。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 45

Radicals: 石, 页, 冖, 子, 𭕄, 甬, 辶, 亻, 需

Chinese meaning: 儒指读书人。学问渊博,通达事理的学者。[出处]《后汉书·杜林传》“博洽多闻,时称通儒。”《南史·顾越传》弱冠游学都下,通儒硕学,必造门质疑,讨论无倦。”

Grammar: Dùng như danh từ chỉ một người có trí tuệ vượt trội trong học thuật cổ điển. Thường dùng để khen ngợi học giả uy tín.

Example: 这位教授可称得上是硕学通儒。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu kě chēng dé shàng shì shuò xué tōng rú 。

Tiếng Việt: Giáo sư này có thể được coi là nhà bác học uyên thâm về Nho giáo.

硕学通儒
shuò xué tōng rú
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà bác học uyên thâm và thông suốt mọi lĩnh vực Nho giáo.

A profound and well-rounded Confucian scholar.

儒指读书人。学问渊博,通达事理的学者。[出处]《后汉书·杜林传》“博洽多闻,时称通儒。”《南史·顾越传》弱冠游学都下,通儒硕学,必造门质疑,讨论无倦。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

硕学通儒 (shuò xué tōng rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung