Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: náo

Meanings: Một loại muối khoáng tự nhiên, thường được khai thác để làm nguyên liệu công nghiệp., A type of natural mineral salt, often mined for industrial use., ①(硇沙)矿物,黄白色粉末或块状,味辛咸,是氯化铵的天然产物。工业上用来制干电池,焊接金属。医药上可做祛痰剂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 囟, 石

Chinese meaning: ①(硇沙)矿物,黄白色粉末或块状,味辛咸,是氯化铵的天然产物。工业上用来制干电池,焊接金属。医药上可做祛痰剂。

Hán Việt reading: nao

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đi kèm cụm từ mô tả nguồn gốc hoặc mục đích sử dụng.

Example: 这个地方以出产硇闻名。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yǐ chū chǎn náo wén míng 。

Tiếng Việt: Nơi này nổi tiếng với việc sản xuất muối khoáng.

náo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại muối khoáng tự nhiên, thường được khai thác để làm nguyên liệu công nghiệp.

nao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of natural mineral salt, often mined for industrial use.

(硇沙)矿物,黄白色粉末或块状,味辛咸,是氯化铵的天然产物。工业上用来制干电池,焊接金属。医药上可做祛痰剂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...